地理位置

隆安省簡介

隆安省
一、地理位置
隆安省為越南南部湄公河平原13個省份之一,面積4,491平方公里,北邊與西寧省及柬埔寨Svay Rieng省接壤(邊界線長137.5公里),南邊銜前江省,西邊接同塔省,東邊接胡志明市。
二、人口
根據越南2009年4月初全國人口普查資料,隆安省人口143萬6,914人,人口密度為320人/1 km²,男女比例為49.5/50.5
三、教育機構
當地建有Tan Tao大學、Long An經濟學院、Long An高等師範學校、Ladec技術學校、Long An職訓學校、Long An高等經濟技術學校、Long An高等護理學校以及Long An中級佛學學校等 。
四、工廠聚落
根據隆安省工商廳於2011年5月中旬資料,該省刻正規劃迄2020年開發126個工廠聚落。依此,隆安省未來將嚴謹審核紡織成衣產業設廠投資認證,加強鼓勵農產品及食品加工進駐。
當地目前已開發13個工廠聚落,其中4個迄今尚未設置工廠污水集中處理系統,而其內尚有多家紡織成衣工廠,污染問題嚴重。該等聚落總共近300家企業進駐,提供2萬個工作機會。預計至2015年將增加建設約34個工廠聚落基礎設施,至2020年全省將合計有126個工廠聚落營運。
五、外人投資
根據隆安省計畫暨投資廳的統計資料,2011年前5個月該省合計核准28件外人投資計畫,註冊資本額1,660萬美元,累計核准317件外人投資計畫,金額32億600萬美元,其中152件已實際生產營運(約占42%),總到位外資13億7,400萬美元(約占43%),合計有29個國家(地區)廠商投資,前10名國家(地區)包括台灣(135件)、韓國 (54件)、中國大陸(31件)、日本(26件)、泰國(19件)、美國(15件)、冰島(12件)、法國(9件)、新加坡(9件)以及英國(7件)。

德和縣
幸福工業區(德和I)
川亞工業區(德和II)
新德工業區
德美工業區
Resco德和III工業區
泰和工業區
濱瀝縣
順道工業區
盛發工業區
盛德工業區
芹勺縣
新金工業區
隆厚工業區
隆厚開發工業區
首承縣
隆厚-和平工業區
1.CẦU CẢNG PHƯỚC ĐÔNG
面積 : 128,97 公頃
地點 : Ấp 5 - Phước Đông –H.Cầm Đước – T.Long An

2.CẦU TRÀM 工業區
面積 : 84 公頃
地點 : X.Long Trạch – H.Cầm Đước – T. Long An

3.KHU CÔNG NGIỆP BẮC AN THẠNH
面積 : 692,23 公頃
地點 : X.An Thạnh  - H.Bến Đước – T.Long An

4.TÂN KIM 工業區
面積 :104 公頃
地點 : X.Tân Kim – H.Cần Giuộc – T. Long An

5.NHỰA CHÁNH 工業區
面積 : 122 公頃
地點 : X.Nhựa Tân- H.Bến Lức – T.Long An

6.隆厚 工業區
面積 :135,06 公頃
地點 : X.Long Hậu – H.Cần Giuộc – T.Long An

7.盛德 工業區
面積 : 256 公頃
地點 : X.Thạnh Đức – H.Bến Lức – T.Long An

8.泰和 工業區
面積 : 1000 公頃
地點 : Ấp Tân Hòa – Xã Đức Lập – Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

9.幸福 工業區(德和I)
面積 : 274 公頃
地點 : Ấp 5- Xã Đức Hòa Đông – Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

10.THUẬN ĐẠO 工業區
面積 : 314 公頃
地點 : Thị Trấn Bến Lức – Huyện Bến Lức  - Tỉnh Long An

11.XUYÊN Á 工業區
面積 :483 公頃
地點 : Xã Mỹ Hạnh Nam – Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

12.VĨNH LỘC II 工業區
面積 : 226 公頃
地點 : Đường Nguyễn Thị Tú – Phường Bình Hưng Hòa – Quận Tân Bình

13.TÂN ĐỨC 工業區
面積 : 535 公頃
地點 : Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

14.德和III 工業區 - RESCO
面積 : 295,66 公頃
地點 :Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

15.TÂN THÀNH 工業區
面積 : 768 公頃
地點 : Xã Tân Lập – Huyện Thủ Thừa – Tỉnh Long An

16.NHẬT TÂN 工業區
面積 : 120 公頃
地點 : Xã An Nhựt Tân – Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

17.NAM TÂN LẬP 工業區
面積 : 170,5 公頃
地點 : Xã Tân Lập – Huyện Cần Giuộc – Tỉnh Long An

18.LỢI BÌNH NHƠN 工業區
面積 : 30 公頃
地點 : Xã Lợi Bình – Thị Xã Tân An – Tỉnh Long An

19.BẮC TÂN LẬP 工業區
面積 : 1000 公頃
地點 : Xã Phước Vĩnh Đông – Huyện Cần Giuộc – Tỉnh Long An

20.LONG HIỆP 工業區
面積 : 80 公頃
地點 : Xã Long Hiệp – Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An

21.CỤM CÔNG NGHIỆP NHƠN THẠNH
面積 : 288 公頃
Địa điêm : Xã Lạc Tân – Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

22.CỤM CÔNG NGHIỆP HOÀNG KHANG
面積 : 200 公頃
地點 : Bến Lức – Cầu Đước – Cần Giuộc – Tỉnh Long An

23.CỤM CÔNG NGHIỆP ATAD
面積 : 1100 公頃
地點 : Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

24.CỤM CÔNG NGHIỆP LONG CANG
面積 : 25 公頃
地點 : Huyện Cầm Đước – Tỉnh Long An

25.CỤM CÔNG NGHIỆP TÂN ĐÔ
面積 : 300 公頃
地點 : Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hòa – Tỉnh Long An

26.CỤM CÔNG NGHIỆP HẢI SƠN
面積 : 384 公頃
地點 : Xã Đức Hòa Hạ - Tỉnh Long An

27.CỤM CÔNG NGHIỆP HẢI SƠN I
面積 : 297 公頃
地點 : Xã Đức Hòa Đông – Tỉnh Long An

28.CỤM CÔNG NGHIỆP TÂN PHÚ THỊNH
面積 : 100 公頃
地點 : Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An

29.CỤM CÔNG NGHIỆP THỊNH PHÁT
面積 : 73,3 公頃
Xã Lương Bình  - Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An

30.CỤM CÔNG NGHIỆP NHỊ THÀNH
面積 : 117,7 公頃
地點 : Tỉnh Long An